THÉP HÌNH VIỆT NAM RA SAO TRƯỚC ẢNH HƯỞNG DỊCH COVID
Thép Hình hiện nay rất được nhiều nhà thầu và khách hàng rất quan tâm trong tình hình dịch Covid19.
Như chúng ta đả biết cuối năm 2020 đến thời điểm hiện nay cuối năm 2021 dịch Covid đã diễn biến rất phức tạp.
Dịch bùng phát mạnh tại nhiều địa phương khiến nhu cầu về xây dựng giảm sút. Cùng với đó thời điểm hiện tại đang là mùa mưa nên vấn đề tiêu thụ thép trong nước gặp nhiều khó khăn.
Các tập đoàn lớn như Hoa Sen , Nam Kim đang đứng đầu về tiêu thụ tôn. Ống thép Hòa Phát củng ghi nhận mức tăng mạnh.
Hiệp hội Thép Việt Nam cho hay hiện các doanh nghiệp đang nổ lực sản xuất để phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu.
Hy vọng với sự nổ lực kiểm soát dịch của Việt Nam và các nước trên thế giới thì cuối năm tiêu thụ và xuất khẩu trong nghành thép sẽ tăng.
CÁC LOẠI THÉP HÌNH TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY
Thép hình là loại thép có hình trong bảng chử cái giống như tên gọi của nó. Đa dạng kiểu loại và tùy vào mục đích sử dụng khác nhau mà khách hàng tìm mua chúng.
Thép hình được chia làm các loại như sau:
+ Thép V
+ Thép I
+ Thép L
+ Thép H
+ Thép C
+ Thép U
Quá trình sản xuất thép hình
Bước đầu tiền thép được trải qua một quá trình sản xuất phức tạp công nghệ cao.
Sau đó nguyên liệu này được đúc thành phôi thép,Người ta đem nung chảy phôi và tại thành thép hình.
Chúng có vai trò quan trọng và không thể thiếu trong quá trình phát triển công nghiệp với tất cả các nước trên toàn cầu.
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH HIỆN TẠI NĂM 2021
Giá thép H I U V của mỗi đơn vị có sự chênh lệch khác nhau. Vì Vậy VINASTEEL chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng giá của các loại thép hình sau đây.
Bảng giá thép H
Thép H là thép có dạng hình chử H in trong bảng chử cái. Có chiều cao và rộng tỷ lệ gần bằng nhau. Có khả năng cân bằng lớn và an toàn trong xây dựng
Thép H gồm các loại: Posco, TQ
STT | TÊN HÀNG | CHIỀU DÀI | BAREM | GIÁ KG | GIÁ CÂY |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m | 12 | 206.4 | 14500 | 2992800 |
2 | Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 285.6 | 14500 | 4141200 |
3 | Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m | 12 | 378 | 14500 | 5481000 |
4 | Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m | 12 | 484.8 | 14500 | 7029600 |
5 | Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 598.8 | 14500 | 8682600 |
6 | Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m | 12 | 868.8 | 14500 | 12597600 |
7 | Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m | 12 | 1128 | 14500 | 16356000 |
8 | Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m | 12 | 956.4 | 14500 | 13867800 |
9 | Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m | 12 | 1644 | 14500 | 23838000 |
10 | Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m | 12 | 2064 | 14500 | 29928000 |
11 | Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m | 12 | 1488 | 14500 | 21576000 |
Bảng giá thép I
Thép I là thép có dạng chử I in hoa có 2 cạnh tương đối hẹp và phần nối bụng chiếm tỉ trọng nhiều hơn.
Các loại thép I hiện nay như : Thép I Trung Quốc, I An Khánh, I Posco…
STT | TÊN HÀNG | CHIỀU DÀI | BAREM | GIÁ KG | GIÁ CÂY |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 6 | 55 | 15000 | 825000 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 6 | 69 | 15000 | 1035000 |
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 12 | 168 | 15000 | 2520000 |
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 12 | 367.2 | 15000 | 5508000 |
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 12 | 255.6 | 15000 | 3834000 |
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 12 | 355.2 | 15000 | 5328000 |
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 12 | 681.6 | 15000 | 10224000 |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 12 | 440.4 | 15000 | 6606000 |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 12 | 595.2 | 15000 | 8928000 |
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1284 | 15500 | 19902000 |
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 12 | 792 | 15500 | 12276000 |
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 12 | 912 | 15500 | 14136000 |
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 12 | 1368 | 15500 | 21204000 |
14 | Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m | 12 | 1500 | 15500 | 23250000 |
15 | Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m | 12 | 934.8 | 15500 | 14489400 |
16 | Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m | 12 | 1058.4 | 15500 | 16405200 |
17 | Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m | 12 | 1596 | 15500 | 24738000 |
18 | Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m | 12 | 1764 | 15500 | 27342000 |
19 | Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m | 12 | 1110 | 15500 | 17205000 |
20 | Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m | 12 | 1236 | 15500 | 19158000 |
21 | Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m | 12 | 2184 | 15500 | 33852000 |
22 | Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m | 12 | 2484 | 15500 | 38502000 |
23 | Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m | 12 | 2880 | 15500 | 44640000 |
Bảng giá thép U
Thép U còn thép có tiết diện hình chử U, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng. Có nhiều kích thước và nhiều ứng dụng trong những lựa chọn sản phẩm trong công trình hay xây dựng kết cấu.
STT | TÊN HÀNG | CHIỀU DÀI | BAREM | GIÁ KG | GIÁ CÂY |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m | 6 | 42.3 | 15500 | 655650 |
2 | Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m | 6 | 51.54 | 15500 | 798870 |
3 | Thép hình U 100 x 50 x 5 x 6m | 6 | 56.16 | 15500 | 870480 |
4 | Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m | 6 | 73.8 | 15500 | 1143900 |
5 | Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m | 6 | 62.4 | 15500 | 967200 |
6 | Thép hình U 125 x 65 x 6 x 6m | 6 | 41.52 | 15500 | 643560 |
7 | Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m | 12 | 232.2 | 15500 | 3599100 |
8 | Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m | 12 | 174 | 15500 | 2697000 |
9 | Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m | 12 | 208.8 | 16000 | 3340800 |
10 | Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m | 12 | 220.8 | 16000 | 3532800 |
11 | Thép hình U 200 x 78 x 9 x 12m | 12 | 295.2 | 16000 | 4723200 |
12 | Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x 12m | 12 | 295.2 | 16000 | 4723200 |
13 | Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x 12m | 12 | 363.6 | 16000 | 5817600 |
14 | Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m | 12 | 330 | 16500 | 5445000 |
15 | Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x 12m | 12 | 415.2 | 16500 | 6850800 |
16 | Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m | 12 | 414 | 16500 | 6831000 |
17 | Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m | 12 | 470.4 | 16500 | 7761600 |
18 | Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x 12m | 12 | 457.2 | 16500 | 7543800 |
19 | Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x 12m | 12 | 654 | 16500 | 10791000 |
20 | Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m | 12 | 708 | 16500 | 11682000 |
NÊN MUA THÉP Ở ĐÂU ĐỂ CÓ GIÁ TỐT VÀ AN TOÀN
Công Ty TNHH VINASTEEL là đơn vị cung cấp thép hình nói riêng và hầu hết tất cả các loại sắt thép hiện nay trên thị trường.
Đây là đơn vị sản xuất, đại lý cấp 1 chính thức của các mặt hàng thép:
+Thép H I U V C L
+Thép tấm
+Thép hộp
+Thép ống
+Gia công nhúng kẽm nóng
+Gia công mạ kẽm điện phân
+Gia công chặt thép tấm ( khoan lổ, chấn và gia công theo yêu cầu khách hàng )
Với đầy đủ các loại sắt thép, kích cở, độ dày, nguồn hàng đa đạng, hàng hóa chất lượng, đội ngủ nhân viên nhiệt tình.
SATTHEPGIATOT.VN đảm bảo và cam kết mang đến quý khách hàng sự tin tưởng và uy tín tuyệt đối khi giao dịch với chúng tôi.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ : 0961 082 087 Ms.Thư – 0981 136 896 Mr.Sinh