Thép hình H được mệnh danh là “vua” của các loại thép kết cấu nhờ tiết diện mặt cắt tối ưu cho khả năng cân bằng lực tuyệt đối. Với thiết kế hai cánh rộng và song song, sản phẩm này không chỉ chịu tải trọng đứng khổng lồ mà còn kháng lại các lực rung động ngang, là vật liệu không thể thay thế trong các tòa nhà chọc trời, nhà xưởng khẩu độ lớn và cầu đường.

Thép hình H

Thép hình H là gì? Sự khác biệt tạo nên đẳng cấp

Trong quá trình tư vấn, tôi thường gặp câu hỏi: “Thép H và thép I khác nhau thế nào?”. Đây là sự nhầm lẫn phổ biến.

Thép hình H có mặt cắt ngang giống hình chữ H in hoa. Điểm khác biệt cốt lõi so với thép I nằm ở tỷ lệ kích thước:

  • Chiều rộng cánh lớn: Cánh của thép H rộng hơn nhiều so với thép I, thường gần bằng hoặc bằng chiều cao của thân.

  • Cánh song song: Mặt trong và mặt ngoài của cánh thép H song song với nhau, không bị vát (tapered) như thép I. Điều này giúp việc liên kết bu lông, đinh tán dễ dàng và chắc chắn hơn rất nhiều.

Công nghệ sản xuất hiện đại

Để tạo ra một thanh thép H chịu được hàng trăm tấn áp lực, quy trình sản xuất phải cực kỳ nghiêm ngặt. Tại các nhà máy đối tác của Kim Khí Vina như Posco, Hyundai hay Hòa Phát, quy trình này diễn ra như sau:

  1. Xử lý quặng: Quặng sắt được nấu chảy và khử tạp chất để tạo thành dòng thép lỏng tinh khiết.

  2. Đúc phôi (Beam Blank): Thép lỏng được đúc thành phôi có hình dạng sơ bộ giống chữ H (khác với phôi vuông thông thường).

  3. Cán nóng (Hot Rolling): Phôi được nung nóng và đi qua dây chuyền cán ạn năng. Các trục lăn tác động đồng thời lên cả bụng và cánh để định hình kích thước. Quá trình cán nóng giúp tinh thể thép liên kết chặt chẽ, tạo nên độ dai va đập cao.

  4. Làm nguội và nắn thẳng: Thép sau khi cán được làm nguội và đi qua máy nắn để đảm bảo độ thẳng theo tiêu chuẩn TCVN/JIS.

Thép hình H là gì? Sự khác biệt tạo nên đẳng cấp

Phân loại sản phẩm: Lựa chọn tối ưu cho từng môi trường

Tương tự như các loại thép hình khác, thép H cũng được chia thành 3 nhóm dựa trên phương pháp xử lý bề mặt. Việc chọn đúng loại sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng tỷ đồng chi phí bảo trì sau này.

Thép hình H đen

  • Đặc điểm: Bề mặt màu xanh đen hoặc xám đen (lớp oxit sắt).

  • Ưu điểm: Giá thành tốt nhất, chịu lực cơ học xuất sắc, dễ hàn.

  • Ứng dụng: Cột trụ nhà xưởng, dầm sàn trong nhà, kết cấu được bao che kín hoặc các công trình tạm.

Thép hình H mạ kẽm điện phân

  • Đặc điểm: Phun phủ lớp kẽm mỏng, bề mặt sáng, tính thẩm mỹ cao.

  • Hạn chế: Chỉ chịu được môi trường độ ẩm thấp.

  • Ứng dụng: Khung kèo mái nhẹ, chi tiết máy, nội thất phong cách công nghiệp (Industrial style).

Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

Đây là giải pháp “nồi đồng cối đá” nhất. Thép H sau khi làm sạch bề mặt bằng axit sẽ được nhúng ngập vào bể kẽm nóng chảy ở 450°C.

  • Sức mạnh bảo vệ: Lớp kẽm dày bao phủ toàn bộ mọi ngóc ngách, tạo thành lớp giáp chống lại nước biển, axit và sương muối.

Lời khuyên chuyên gia: Với các công trình cảng biển, cầu đường hay nhà máy hóa chất, tôi luôn kiên quyết yêu cầu chủ đầu tư sử dụng phương án này. Dù chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tuổi thọ công trình kéo dài thêm 20-40 năm. Bạn có thể tham khảo bảng so sánh chi tiết chi phí và lợi ích trong bài viết giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thép của chúng tôi để có sự lựa chọn kinh tế nhất.

Phân loại sản phẩm: Lựa chọn tối ưu cho từng môi trường

Bảng tóm tắt:

Tiêu chí Thép H Đen Mạ Điện Phân
Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Độ bền Cơ học tốt, hóa học kém Trung bình
Rất cao (Chống ăn mòn)
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao
Vị trí lắp đặt Trong nhà/Nơi khô ráo Trang trí/Ít chịu lực
Ngoài trời/Vùng biển

Đặc điểm và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Một kỹ sư kết cấu chuyên nghiệp sẽ luôn soi xét kỹ các thông số sau của thép hình H:

Tiêu chuẩn sản xuất (Standards)

  • JIS G3101 (Nhật Bản): Mác thép SS400. Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam, cân bằng tốt giữa độ cứng và độ dẻo.
  • ASTM A36 (Mỹ): Thường dùng cho các dự án FDI hoặc yêu cầu cường độ cao.
  • TCVN (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia.

Kích thước thông dụng (Quy cách)

  • H nhỏ: H100x100, H125x125, H150x150 (Làm cột nhà dân dụng, dầm phụ).
  • H trung bình: H200x200, H250x250, H300x300 (Làm cột nhà xưởng, dầm chính).
  • H lớn: H350x350, H400x400 (Dùng cho cầu đường, tòa nhà cao tầng).

Chiều dài: 6m hoặc 12m (Có thể cắt theo yêu cầu vận chuyển).

Khả năng chịu lực: Thép H có mô-men quán tính lớn ở cả hai trục x-x và y-y, giúp nó chịu lực uốn và lực nén tốt hơn hẳn thép I (vốn chỉ mạnh ở trục đứng).

Đặc điểm và thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Ứng dụng và dịch vụ gia công liên quan

Nhờ khả năng chịu tải trọng “khủng”, thép H có mặt ở những vị trí quan trọng nhất:

  1. Xây dựng dân dụng & công nghiệp: Cột, dầm cho nhà kết cấu thép tiền chế, nhà cao tầng, chung cư.

  2. Cầu đường: Dầm cầu, hệ thống cọc móng (cọc H) đóng sâu xuống lòng đất để gia cố nền móng yếu.

  3. Công nghiệp nặng: Giàn khoan dầu khí, tháp truyền hình, khung máy móc hạng nặng.

Hệ sinh thái dịch vụ gia công tại Kim Khí Vina

Thép H thường đóng vai trò là cột hoặc dầm chính, nên việc liên kết chúng đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối. Kim Khí Vina cung cấp trọn gói các dịch vụ gia công thép tấm đi kèm để hỗ trợ lắp đặt:

  • Cắt bản mã (Plate Cutting): Sử dụng máy CNC Plasma/Laser cắt thép tấm dày (từ 10mm – 40mm) làm bản mã đầu cột, chân cột.

  • Đột lỗ & Khoan lỗ: Tạo lỗ bu lông trên bản mã thép tấm hoặc trực tiếp trên cánh thép H. Chúng tôi đảm bảo lỗ tròn đều, chính xác từng milimet theo bản vẽ shop-drawing.

  • Gia công gân tăng cứng: Cắt và chấn thép tấm để làm các gân gia cường, hàn vào bụng thép H tại các vị trí chịu lực cắt lớn, chống phình bụng thép.

Sự kết hợp giữa thép hình H chất lượng và dịch vụ gia công bản mã chính xác của chúng tôi giúp nhà thầu rút ngắn 30% thời gian thi công tại công trường.

Ứng dụng và dịch vụ gia công liên quan

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Với kinh nghiệm xử lý nhiều sự cố vật tư, tôi lưu ý bạn:

  1. Kiểm tra hàng hóa: Thép H rất hay bị làm giả độ dày (thép âm). Hãy dùng thước kẹp điện tử để kiểm tra độ dày bụng và cánh khi nhận hàng. Tại Kim Khí Vina, chúng tôi cam kết dung sai luôn nằm trong tiêu chuẩn nhà máy công bố.

  2. Bảo quản: Do thiết kế dạng máng hở, thép H dễ đọng nước, bụi bẩn ở góc giao giữa bụng và cánh.

    • Kê cao cách đất ít nhất 15cm.

    • Nếu để ngoài trời, nên xếp nghiêng một chút để thoát nước.

  3. Khi cẩu lắp: Thép H rất nặng (một thanh H400 dài 12m có thể nặng hơn 2 tấn). Cần dùng cáp chuyên dụng và đệm lót tại vị trí móc cẩu để tránh làm biến dạng mép cánh, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khả năng chịu lực.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Kim Khí Vina – Địa chỉ mua Thép Hình H chuẩn mực, giá tốt

Tại sao bạn nên chọn Kim Khí Vina cho dự án tâm huyết của mình?

  • Chuyên gia thực thụ: Chúng tôi không chỉ bán hàng, chúng tôi tư vấn giải pháp. Đội ngũ kỹ thuật sẽ giúp bạn tối ưu hóa khối lượng thép cần dùng.

  • Nguồn gốc minh bạch: Phân phối chính hãng thép H từ Posco (Vina), Hyundai, An Khánh và hàng nhập khẩu loại 1. Đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT.

  • Kho hàng sẵn có: Luôn có sẵn các size H lớn, hiếm mà các đại lý nhỏ lẻ thường không trữ.

  • Giá cạnh tranh nhất: Nhập tận gốc, bán tận ngọn.

Kim Khí Vina – Địa chỉ mua Thép Hình H chuẩn mực, giá tốt

Giá tham khảo (Cập nhật mới nhất)

Lưu ý: Thị trường thép biến động từng giờ theo sàn LME và giá phôi thế giới. Vui lòng liên hệ Hotline để chốt giá.

  • Thép hình H đen (Posco/Hyundai): 16.500 – 19.500 VNĐ/kg.

  • Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng: 25.000 – 32.000 VNĐ/kg (Tùy độ dày lớp mạ).

  • Gia công bản mã/đột lỗ: Báo giá chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật.

Liên hệ ngay Hotline của Kim Khí Vina để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí cho đơn hàng Bản mã của bạn!

-5%
Giá gốc là: 19.500 ₫.Giá hiện tại là: 18.500 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.200 ₫.Giá hiện tại là: 18.200 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.300 ₫.Giá hiện tại là: 18.300 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.600 ₫.Giá hiện tại là: 18.600 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.400 ₫.Giá hiện tại là: 18.400 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.300 ₫.Giá hiện tại là: 18.300 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.200 ₫.Giá hiện tại là: 18.200 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.400 ₫.Giá hiện tại là: 18.400 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.800 ₫.Giá hiện tại là: 18.800 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.000 ₫.
-5%
Giá gốc là: 19.100 ₫.Giá hiện tại là: 18.100 ₫.
Hotline: 0981136896
Gọi Ngay 1
Hotline: 0927333367
Gọi Ngay 2
Hotline: 0928333367
Gọi Ngay 3
Zalo